So sánh một số dòng cá phổ biến

Dưới đây là bảng ma trận (matrix) tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến Cá Két Panda, Cá Bảy Màu, Cá Lau Kiếng, Cá La Hán, Cá Rồng, và Cá Dĩa trong bể thủy sinh. Mỗi cột là một yếu tố đã yêu cầu, mỗi hàng tương ứng với thông tin cho từng loài cá. Tôi sẽ trình bày ngắn gọn, rõ ràng, dựa trên đặc điểm sinh học và yêu cầu môi trường của từng loài.


Yếu tốCá Két PandaCá Bảy MàuCá Lau KiếngCá La HánCá RồngCá Dĩa
pH6.5-7.5 (trung tính đến hơi kiềm)7.0-8.0 (kiềm nhẹ)6.0-7.5 (trung tính)6.5-7.5 (trung tính đến hơi kiềm)6.0-7.0 (hơi axit đến trung tính)5.5-6.5 (hơi axit)
Độ cứng nước (GH)6-15 dGH (trung bình đến cứng vừa)8-12 dGH (cứng vừa)5-20 dGH (rộng, linh hoạt)8-15 dGH (cứng vừa)2-10 dGH (mềm đến trung bình)1-4 dGH (rất mềm)
Độ kiềm (KH)3-10 dKH (ổn định pH trung bình)4-10 dKH (hỗ trợ nước kiềm)2-15 dKH (không quá khắt khe)4-10 dKH (ổn định trung bình)1-5 dKH (thấp, ít kiềm)0-3 dKH (rất thấp)
CO₂Thấp (5-15 ppm), không cần bổ sung nếu không có câyThấp (5-20 ppm), cần nếu trồng câyThấp (5-15 ppm), không cần bổ sungThấp (5-15 ppm), không cần nhiềuThấp (5-10 ppm), không cần bổ sungTrung bình (15-30 ppm), cần nếu có cây
O₂ (Oxygen)Cao (>5 mg/L), cần sục khí nếu đôngCao (>5 mg/L), thích nước giàu oxyCao (>5 mg/L), chịu được oxy thấp hơnCao (>6 mg/L), cần oxy tốtRất cao (>6 mg/L), nhạy với oxy thấpCao (>6 mg/L), cần oxy dồi dào
NH3/NH4 (Amoniac)0 ppm (rất nhạy)0 ppm (nhạy, >0,25 ppm gây stress)0 ppm (chịu được mức thấp ngắn hạn)0 ppm (nhạy, độc ở mức thấp)0 ppm (rất nhạy, cần nước cực sạch)0 ppm (cực kỳ nhạy, dễ chết)
NO2 (Nitrit)0 ppm (độc ở mức thấp)0 ppm (nhạy cảm)0 ppm (chịu được ít, nhưng không lâu)0 ppm (nhạy, cần kiểm soát)0 ppm (rất nhạy)0 ppm (cực kỳ nhạy)
NO3 (Nitrat)<20 ppm (thấp để khỏe mạnh)<40 ppm (chịu được mức trung bình)<50 ppm (khá linh hoạt)<20 ppm (thấp để tránh stress)<10 ppm (cần thấp, nước sạch)<10 ppm (rất nhạy với nitrat)
Nhiệt độ26-30°C (nước ấm)24-28°C (nước ấm)22-28°C (rộng, linh hoạt)28-32°C (nước rất ấm)26-30°C (nước ấm)28-32°C (nước rất ấm)
Biến thiên nhiệt độ<2°C/ngày (nhạy với thay đổi đột ngột)<3°C/ngày (chịu được biến thiên nhẹ)<5°C/ngày (khá bền)<2°C/ngày (nhạy với thay đổi)<2°C/ngày (nhạy, dễ stress)<1°C/ngày (rất nhạy, cần ổn định)
Dòng chảy & Sục khíDòng nhẹ, sục khí vừa phảiDòng nhẹ đến trung bình, sục khí nhẹDòng trung bình, thích sục khíDòng mạnh, cần sục khí tốtDòng mạnh, cần sục khí mạnhDòng nhẹ, sục khí vừa phải
Ánh sángTrung bình (6-8h/ngày)Trung bình đến cao (8-10h/ngày)Thấp đến trung bình (6-8h/ngày)Trung bình (6-8h/ngày)Trung bình đến cao (8-10h/ngày)Trung bình (8-10h/ngày), không quá mạnh
Thức ănThức ăn viên, giáp xác, trùn chỉ (đạm cao)Thức ăn viên, bobo, trùn chỉ (đa dạng)Tảo, thức ăn viên, chất hữu cơThức ăn viên, tôm, côn trùng (đạm rất cao)Tôm, cá nhỏ, côn trùng (đạm cao)Thức ăn viên, trùn đông lạnh, bobo (đạm vừa)
Mật độ nuôi1 con/10-15 lít (hung dữ)1 con/2-3 lít (sinh sản nhanh)1 con/20-30 lít (ít chiếm không gian)1 con/50-100 lít (rất hung dữ)1 con/200-300 lít (cần bể lớn)1 con/10-15 lít (nuôi nhóm 5-6 con)
Hệ vi sinhCần mạnh để xử lý NH3/NO2Cần ổn định để xử lý chất thảiCần trung bình, hỗ trợ phân hủy tảoCần rất mạnh (chất thải nhiều)Cần cực mạnh (chất thải lớn)Cần mạnh, nước phải cực sạch
Tính cáchHung dữ, hay rượt đuổiHiền hòa, hoạt bátHiền, chậm chạp, sống đáyCực kỳ hung dữ, lãnh thổHung dữ, săn mồi, thích độc lậpHiền, nhút nhát, sống nhóm
Bạn bể phù hợpCá tương đương, không yếu (Cá Hường, Cá Chuột)Cá nhỏ hiền (Neon, Bảy Màu, Tép)Hầu hết các loài (Neon, Két, Tép)Không nên nuôi chung (chỉ 1 con)Cá lớn tương đương (Cá Đuối, Cá Sặc)Cá hiền, nhỏ (Neon, Cá Bút Chì, Tép nhỏ

Yếu tốCá Ngựa VằnCá Sặc Gấm (Betta)Cá Chuột (Corydoras)Cá Mún (Mollies)
pH6.0-8.0 (rộng, linh hoạt)6.0-7.5 (hơi axit đến trung tính)6.0-7.5 (trung tính)7.0-8.0 (kiềm nhẹ)
Độ cứng nước (GH)5-15 dGH (mềm đến trung bình)5-15 dGH (mềm đến trung bình)2-15 dGH (rộng, linh hoạt)10-20 dGH (cứng vừa đến cứng)
Độ kiềm (KH)2-10 dKH (không quá khắt khe)2-8 dKH (thấp đến trung bình)2-10 dKH (ổn định trung bình)4-15 dKH (hỗ trợ nước kiềm)
CO₂Thấp (5-15 ppm), không cần bổ sungThấp (5-10 ppm), không cần nếu không có câyThấp (5-15 ppm), không cần bổ sungThấp (5-20 ppm), cần nếu trồng cây
O₂ (Oxygen)Cao (>5 mg/L), thích nước giàu oxyTrung bình (>4 mg/L), thở khí trời đượcCao (>5 mg/L), cần oxy tốtCao (>5 mg/L), thích nước giàu oxy
NH3/NH4 (Amoniac)0 ppm (nhạy, gây độc ở mức thấp)0 ppm (nhạy, >0,25 ppm gây stress)0 ppm (chịu được mức thấp ngắn hạn)0 ppm (nhạy, độc ở mức thấp)
NO2 (Nitrit)0 ppm (nhạy cảm)0 ppm (nhạy, cần kiểm soát)0 ppm (chịu được ít, nhưng không lâu)0 ppm (nhạy, cần nước sạch)
NO3 (Nitrat)<40 ppm (chịu được mức trung bình)<20 ppm (thấp để tránh stress)<50 ppm (khá linh hoạt)<40 ppm (chịu được mức trung bình)
Nhiệt độ18-26°C (rộng, linh hoạt)24-30°C (nước ấm)22-26°C (mát đến trung bình)24-28°C (nước ấm)
Biến thiên nhiệt độ<3°C/ngày (chịu được biến thiên nhẹ)<2°C/ngày (nhạy với thay đổi đột ngột)<3°C/ngày (khá bền)<3°C/ngày (chịu được biến thiên nhẹ)
Dòng chảy & Sục khíDòng trung bình, thích sục khíDòng rất nhẹ, không cần sục khí mạnhDòng nhẹ, thích sục khí vừa phảiDòng nhẹ đến trung bình, sục khí nhẹ
Ánh sángTrung bình (6-8h/ngày)Thấp đến trung bình (6-8h/ngày)Thấp đến trung bình (6-8h/ngày)Trung bình đến cao (8-10h/ngày)
Thức ănThức ăn viên, bobo, trùn chỉThức ăn viên, bobo, trùn đông lạnhThức ăn viên chìm, trùn chỉ, boboThức ăn viên, tảo, rau luộc
Mật độ nuôi1 con/2-3 lít (sống đàn, tối thiểu 6 con)1 con/5-10 lít (đực nuôi riêng)1 con/5-10 lít (sống nhóm 5-6 con)1 con/3-5 lít (sinh sản nhanh)
Hệ vi sinhCần ổn định để xử lý chất thảiCần trung bình, nước sạch là đủCần trung bình, hỗ trợ phân hủy đáyCần ổn định, xử lý chất thải từ sinh sản
Tính cáchHiền, hoạt bát, sống đànĐực hung dữ với đực khác, cái hiềnHiền, chậm chạp, sống đáyHiền hòa, sống nhóm nhỏ
Bạn bể phù hợpCá nhỏ hiền (Neon, Bảy Màu, Tép)Cá hiền, không vây dài (Neon, Tép nhỏ)Hầu hết các loài (Neon, Bảy Màu, Tép)Cá nhỏ hiền (Bảy Màu, Neon, Tép)

Prompt
Cho tôi các yếu tố ảnh hưởng tới: pH, Độ cứng nước (GH), Độ kiềm (KH), CO₂ (Carbon Dioxide), O₂ (Oxygen), NH3/NH4 (Amoniac), NO2 (Nitrit), NO3 (Nitrat), Nhiệt độ, Biến thiên nhiệt độ, Dòng chảy & Sục khí, Ánh sáng, Thức ăn, Mật độ nuôi, Hệ vi sinh, Tính cách, Bạn bể phù hợp.
Mỗi yếu tố được kể trên là một cột cho tôi thông tin theo dang matrix về cá két panda, cá bảy màu, Cá lau kiếng, cá la hán, cá rồng, cá dĩa.

https://chatgpt.com/c/67c8eb50-76b4-8002-9b1a-b41f5ba74ff6

Kênh nói về hệ sinh thái